Diode chỉnh lưu ZP1000A-1600V
Thyristor phẳng lõm ZP1000A-1600V
Điốt chỉnh lưu ZP1000A-1600V
Đặc điểm – Ứng dụng Diode chỉnh lưu ZP1000A-1600V
• Có cấu tạo kết hợp giữa thép và sứ cách điện
• Bắt buộc sử dụng kèm với tản nhiệt
• Sử dụng cho các thiết bị công suất cao
• Sử dụng trong điều khiển tốc độ quạt điện
• Cung cấp điện áp lớn cho máy hàn hồ quang.
MODEL | Repetitive peak reverse voltage (V) | Mean forward current (A) | Repetitive peak current (MA) | Average forward voltage/output current (V/A) | Thermal resistance Junction to heatsink (°C /W) | Stored temperature (°C) | Mounting force (KN) |
ZP300A | 200~3000 | 300 | ≤20 | 1.8/900 | 0.065 | 150 | 5.3-10 |
ZP400A | 200~3000 | 400 | ≤20 | 1.8/1200 | 0.040 | 150 | 10-20 |
ZP500A | 200~5000 | 500 | ≤20 | 1.8/1500 | 0.040 | 150 | 10-20 |
ZP600A | 200~5000 | 600 | ≤20 | 1.8/1800 | 0.033 | 150 | 10-20 |
ZP800A | 200~5000 | 800 | ≤20 | 2.2/2400 | 0.022 | 150 | 19-26 |
ZP1000A | 200~5000 | 1000 | ≤30 | 2.0/3000 | 0.022 | 150 | 19-26 |
ZP1200A | 200~5000 | 1200 | ≤30 | 2.2/3000 | 0.020 | 150 | 21-30 |
ZP1500A | 200~5000 | 1500 | ≤30 | 2.2/4000 | 0.020 | 150 | 21-30 |
ZP2000A | 200~5000 | 2000 | ≤50 | 2.2/5000 | 0.016 | 150 | 30-40 |
ZP2500A | 200~5000 | 2500 | ≤50 | 2.0/5000 | 0.011 | 150 | 35-47 |
ZP3000A | 200~5000 | 3000 | ≤50 | 2.0/5000 | 0.016 | 150 | 30-40 |
ZP3500A | 200~5000 | 3500 | ≤80 | 2.0/5000 | 0.011 | 150 | 35-47 |
ZP4000A | 200~5000 | 4000 | ≤80 | 2.0/5000 | 0.009 | 150 | 70-95 |
ZP5000A | 200~5000 | 5000 | ≤80 | 1.25/5000 | 0.0135 | 170 | 19-26 |
Công ty TNHH thiết bị điện Việt Hưng nhập khẩu và phân phối các dạng Diode, Thyristor các loại, hàng chính hãng , giá cạnh canh.
Liên hệ để được tư vấn